[Ngữ pháp N2] Bài 3 - ~て以来・~てこのかた - Học tiếng ...
文章推薦指數: 80 %
Bạn phải đăng nhập để xem được nội dung này. [Ngữ pháp N2] Bài 3 - ~てはじめて · [Ngữ pháp N2] Bài 3 - ~上(で) · [Ngữ pháp N2] Bài 3 - ~次第 · [Ngữ pháp N2] Bài 3 - ~て以来・~てこのか · [Ngữ pháp N2] Bài 3 - ~てからでない ... Bàihọc Bạnphảiđăngnhậpđểxemđượcnộidungnày
延伸文章資訊
- 1【JLPT N2】文法・例文:〜てこのかた | 日本語NET
文型:〜てこのかた 〜してから、今までずっと。 / 〜以来 All the time since ~ V(て形) + このかた N + このかた N2 ・近い過去から現在までのことを話す場合は...
- 2[Ngữ pháp N3-N2] ~ て以来:Kể từ sau khi…
- 3て以来/ていらい/以来 [te-irai] | Tiếng Nhật Pro.net
+ Ngữ pháp JLPT N3, N2. Dạng sử dụng: V て +以来. するN+以来. ① 大学 だいがく を 卒業 そつぎょう して ... ⑧ ベトナムに 来 き て ...
- 4〜てこのかた|日本語能力試験 JLPT N2 : 絵でわかる日本語
【接続】動詞[て形]+てこのかた 【意味】〜てから、ずっと〜【例文】①父:お父さんは入社(にゅうしゃ)してこのかた、一回も遅刻(ちこく)したことがないんだぞ 娘:20年以上(いじょう)も?すご...
- 5[Ngữ pháp N2] Bài 3 - ~て以来・~てこのかた - Học tiếng ...
Bạn phải đăng nhập để xem được nội dung này. [Ngữ pháp N2] Bài 3 - ~てはじめて · [Ngữ pháp N2] Bài 3 -...