てからでないと ngu phap
po文清單文章推薦指數: 80 %
關於「てからでないと ngu phap」標籤,搜尋引擎有相關的訊息討論:
[Ngữ pháp N3] てからでないと | てからでなければ [tekaradenaito ...2017年2月12日 · Ngữ pháp JLPT N3, JLPT N2. ☆用法:『~てからでないと』は「~した後でなければだめだから、前もって~することが必要だ」と言いときに使われる。
後には困難や不可能の意味の文が来る。
「~した後ででなかれば」という ... twJLPT N2 Bài 2 Ngữ pháp「1. てからでないと」「2. …てまで」 (Kỳ ...2017年6月1日 · 日本語能力試験 日本語eラーニング JLPT対策 Attain Online Japanese website ...時間長度: 4:37發布時間: 2017年6月1日 twNgữ pháp N3 ~てからでないと⋯・~てからでなければ⋯ | Công ty ...Ngữ pháp N3 ~てからでないと・てからでなければ Ý nghĩa: Mẫu câu dùng hỏi về đặc trưng của địa điểm, nhân vật, đối tượng, người. Thường được dịch: Như thế nào. twてからでないと 用法完整相關資訊| 說愛你-2021年6月Playhttps://play.google.com › twいつでもどこでも、お使いのデバイス...【N2 文法】~てから ... [Ngữ pháp N3] てからでないと | てからでなければ [ tekaradenaito ...2017年2月12日 · Ngữ pháp JLPT N3, JLPT N2. ☆用法:『~て からでない ...Ngữ pháp N2 てからでないと Nếu không làm... thì không.. -JLPT N2 ...2021年2月9日 · Ngữ pháp N2 JPLT. ◈ Cấu trúc Vてからでないと. V[て-form]からでないと / てからでなければ. Động từ chia ở thể Te. ◈ Ý nghĩa: Nếu không phải là sau khi làm gì đó…. (Nếu không làm… thì không..) Ngữ pháp này có ý nghĩa ... | [Ngữ pháp N3/N2] ~てからでないと…/~てからでなければ ...2019年9月4日 · CẤU TRÚC: V て + からでないと… / からでなければ… Ý NGHĨA: Nếu không…/ Cho đến khi… CÁCH DÙNG: Dùng để diễn tả “Trước khi làm A thì trạng thái B vẫn sẽ tiếp diễn”, đây là câu văn mang sắc thái tiêu cực hoặc sự ... twHọc Ngữ Pháp JLPT N2: からでないと (kara denai to) - JLPT Sensei ...Ý Nghĩa (意味). 『からでないと』Diễn tả ý trừ khi việc gì đó được thực hiện thì một việc khác mới xảy ra. Trừ khi…nếu không… Cách Dùng (使い方). V からで ✙ ないと. V からで ✙ なければ. Ví Dụ (例文)からでないと. 手続きしてからでない ... twNgữ pháp N2 Mẫu câu ~てからでないと/からでなければ: Nếu ...2020年5月9日 · 例文:. 1. 手続きしてからでないと、図書館の本は借りられない。
Nếu không làm thủ tục thì không ... tw45. ~てからでないと/なければ・・・ない [Mimikara Oboeru N3 ...Mimikara N3 Ngữ Pháp, ~てからでないと/なければ。
。
。
ない Nếu không phải là sau khi làm ~ thì không... Cách kết hợp: V て + から + でないと/なければ。
。
。
ない Nếu không phải là sau khi làm ~ thì không (nhấn mạnh thứ tự trước... tw
延伸文章資訊
- 1Ngữ pháp N2 Mẫu câu 〜 て以来/ 〜てこのかた: Kể từ sau khi~
Cách dùng. Vて + 以来 / このかた. Đi kèm với những từ thể hiện thời điểm trong quá khứ, nhưng không dùng...
- 2[Ngữ pháp N2] Bài 3 - ~て以来・~てこのかた - Học tiếng ...
Bạn phải đăng nhập để xem được nội dung này. [Ngữ pháp N2] Bài 3 - ~てはじめて · [Ngữ pháp N2] Bài 3 -...
- 3[Ngữ pháp N3-N2] ~ て以来:Kể từ sau khi…
- 4【JLPT N2】文法・例文:〜てこのかた | 日本語NET
文型:〜てこのかた 〜してから、今までずっと。 / 〜以来 All the time since ~ V(て形) + このかた N + このかた N2 ・近い過去から現在までのことを話す場合は...
- 5Difference between してこのかた and して以来 - Japanese ...
このかた isn't felt older to me, but they do have a little difference in meaning. Both ~して以来 and ~してこ...