Ngữ Pháp N2 : 1.~をして以来/... - Học tiếng nhật qua video ...
文章推薦指數: 80 %
Ngữ Pháp N2 : 1.~をして以来/ ~てこのかたÝ nghĩa: sau khi/từ lúc…. Đến bây giờ vẫn giữ nguyên một trạng thái VD: a.1年前にけがをして以来、体の調子が良くない。
Từ lúc bị thương một...
JumptoSectionsofthispageAccessibilityHelpPressalt+/toopenthismenuFacebookEmailorPhonePasswordForgotaccount?CreateNewAc
延伸文章資訊
- 1[Ngữ pháp N2] Bài 3 - ~て以来・~てこのかた - Học tiếng ...
Bạn phải đăng nhập để xem được nội dung này. [Ngữ pháp N2] Bài 3 - ~てはじめて · [Ngữ pháp N2] Bài 3 -...
- 2Difference between してこのかた and して以来 - Japanese ...
このかた isn't felt older to me, but they do have a little difference in meaning. Both ~して以来 and ~してこ...
- 3[Ngữ pháp N3-N2] ~ て以来:Kể từ sau khi…
- 4Ngữ Pháp N2 : 1.~をして以来/... - Học tiếng nhật qua video ...
Ngữ Pháp N2 : 1.~をして以来/ ~てこのかたÝ nghĩa: sau khi/từ lúc…. Đến bây giờ vẫn giữ nguyên một trạng thái...
- 5〜てこのかた|日本語能力試験 JLPT N2 : 絵でわかる日本語
【接続】動詞[て形]+てこのかた 【意味】〜てから、ずっと〜【例文】①父:お父さんは入社(にゅうしゃ)してこのかた、一回も遅刻(ちこく)したことがないんだぞ 娘:20年以上(いじょう)も?すご...