Ngữ Pháp N2 : 1.~をして以来/... - Học tiếng nhật qua video ...

文章推薦指數: 80 %
投票人數:10人

Ngữ Pháp N2 : 1.~をして以来/ ~てこのかたÝ nghĩa: sau khi/từ lúc…. Đến bây giờ vẫn giữ nguyên một trạng thái VD: a.1年前にけがをして以来、体の調子が良くない。

Từ lúc bị thương một... JumptoSectionsofthispageAccessibilityHelpPressalt+/toopenthismenuFacebookEmailorPhonePasswordForgotaccount?CreateNewAc



請為這篇文章評分?