BÀI 3 ~後で - KVBro
文章推薦指數: 80 %
新完全マスター文法N2 Shinkanzen Master Ngữ pháp N2 Ngữ pháp N2 ... Contents [hide]. 1 ~てはじめて; 2 ~上(で); 3 ~次第; 4 Vていらい・Vてこのかた; 5 Vてからでないと・Vてからでなければ; 6 Bài viết liên quan ... Skiptocontent JLPT
延伸文章資訊
- 1て以来/ていらい/以来 [te-irai] | Tiếng Nhật Pro.net
+ Ngữ pháp JLPT N3, N2. Dạng sử dụng: V て +以来. するN+以来. ① 大学 だいがく を 卒業 そつぎょう して ... ⑧ ベトナムに 来 き て ...
- 2Ngữ pháp N2 Mẫu câu 〜 て以来/ 〜てこのかた: Kể từ sau khi~
Cách dùng. Vて + 以来 / このかた. Đi kèm với những từ thể hiện thời điểm trong quá khứ, nhưng không dùng...
- 3[Ngữ pháp N2] Bài 3 - ~て以来・~てこのかた - Học tiếng ...
Bạn phải đăng nhập để xem được nội dung này. [Ngữ pháp N2] Bài 3 - ~てはじめて · [Ngữ pháp N2] Bài 3 -...
- 4Difference between してこのかた and して以来 - Japanese ...
このかた isn't felt older to me, but they do have a little difference in meaning. Both ~して以来 and ~してこ...
- 5Ngữ Pháp N2 : 1.~をして以来/... - Học tiếng nhật qua video ...
Ngữ Pháp N2 : 1.~をして以来/ ~てこのかたÝ nghĩa: sau khi/từ lúc…. Đến bây giờ vẫn giữ nguyên một trạng thái...